--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vàng tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vàng tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vàng tây
+ noun
gold and copper alloy
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
vàng tây
:
gold and copper alloy
+
khán đài
:
stand; grand stand
+
disunite
:
làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà
+
bóng vía
:
Heart, spiritcứng bóng vía, không hề sợiron-hearted, he is not afraid at allngười yếu bóng víaa weak-hearted person
+
phong bì
:
envelope